CommoPlast

Local producer keeps PP, PE offers largely unchanged in Indonesia

Local producer keeps PP, PE offers largely unchanged in Indonesia



20 Tháng 09 Năm 2021

Cung cấp nội địa mở bảng giá chào PP, PE phần lớn không đổi tại Indonesia.

Một kênh cung cấp lớn Indonesia đã mở mới bảng giá tuần PP và PE tới thị trường nội địa trong ngày làm việc đầu tuần với không nhiều thay đổi so với bảng giá trước đó.

Chi tiết bảng giá mới nhất từ kênh cung cấp và các thay đổi so với tuần trước trình bày trong bảng sau:

Material

Price List as of 20 Sept. 21

USD Equivalent

W.O.W Changes

USD Equivalent

Term

Combined and reported by CommoPlast

LL film

IDR 19,110,000

$1,341

-

-

FD Jabodetabek

mPE

IDR 20,230,000

$1,419

-

-

FD Jabodetabek

LL inj

IDR 20,120,000

$1,412

-

-

FD Jabodetabek

HD film

IDR 17,560,000

$1,232

+IDR 140,000

+$10

FD Jabodetabek

HD yarn

IDR 17,560,000

$1,232

+IDR 140,000

+$10

FD Jabodetabek

HD blow

IDR 18,750,000

$1,316

-IDR 140,000

-$10

FD Jabodetabek

IPP (PP Film)

IDR 20,090,000

$1,410

-

-

FD Jabodetabek

PPH yarn

IDR 19,370,000

$1,359

-

-

FD Jabodetabek

PPH inj

IDR 19,370,000

$1,359

-

-

FD Jabodetabek

BOPP

IDR 19,950,000

$1,400

-

-

FD Jabodetabek

PP coating

IDR 19,950,000

$1,400

-

-

FD Jabodetabek

PP thermo

IDR 19,520,000

$1,370

-

-

FD Jabodetabek

PPRC

IDR 22,250,000

$1,561

-

-

FD Jabodetabek

PPBC

IDR 20,620,000

$1,447

-

-

FD Jabodetabek

*All prices are excluded of 10% VAT

*Exchange Rate: USD 1 = IDR 14,253

 

Không khí giao dịch giảm nhẹ sau thời gian điều chỉnh tại thị trường Trung Quốc. Khách mua tạm thời ngừng giao dịch với hy vọng rằng mức giá sẽ giảm thêm trước khi tiến tới các giao dịch mới.

“Kênh cung cấp nâng giá chào HDPE do nguồn cung tại thị trường nhập khẩu siết chặt. Chúng tôi đang theo dõi thêm, và thậm chí cho tới thời điểm hiện tại nhiều kênh thương mại vẫn duy trì giá chào ổn định so với tuần trước,” một khách mua chia sẻ.


Country
Indonesia