Asia Daily PP and PE Overview – 15 December 2021Asia Daily PP and PE Overview – 15 December 2021 |
|
15 Tháng 12 Năm 2021
Tổng hợp thị trường PP, PE Châu Á – Ngày 15 tháng 12 năm 2021
ĐÔNG NAM Á
· Thị trường homo-PP khu vực duy trì xu hướng ổn định
· Nhiều giao dịch PE Saudi chốt giá thấp hơn tại Việt Nam, Indonesia
Polypropylene (PP)
Thị trường homo-PP Đông Nam Á tiếp tục duy trì xu hướng ổn định trong giữa tuần này, dù số lượng giao dịch không nhiều do lo ngại về số lượng ca nhiễm COVID-19 ngày càng tăng cao khiến triển vọng thị trường ngắn hạn không quá tích cực.
Bên cạnh giao dịch hàng homo-PP yarn Ấn Độ chốt giá tại $1190/tấn trong ngày làm việc trước đó, hôm nay giá hàng Hàn Quốc chốt giá tại mức $1180/tấn tại phía Bắc Việt Nam. “Chúng tôi tự tin vào triển vọng thị trường trong thời gian tới, do đó, tiếp tục hạn chế các giao dịch mới. Nhu cầu hàng thành phẩm còn yếu,” một kênh sản xuất đồ gia dụng chia sẻ.
Thị trường lo ngại rằng tình hình dịch bện COVID-19 ngày càng phức tạp đe dọa thêm một vòng đóng cửa khiến nhu cầu giảm mạnh. “Mọi khả năng tăng giá sẽ không tồn tại lây do nhu cầu không đủ mạnh để hỗ trợ,” một nguồn tin thị trường khác chia sẻ.
Polyethylene (PE)
Một kênh cung cấp lớn Saudi đã chốt giá hàng PE tháng 01 với mức giảm thêm $20/tấn đưa giá LLDPE film xuống giao động từ $1230-1240/tấn, và giảm $30/tấn đưa giá HDPE film xuống mức $1210/tấn, tất cả theo điều khoản CIF Việt Nam.
Khách mua thận trọng tiến tới các giao dịch mới trong khi theo dõi sát sao tình trạng nguồn cung của hàng Mỹ. Nhiều khách mua tại Indonesia và Việt Nam cho biết đã nhận được bảng giá thương mại hàng LLDPE film nguồn Mỹ tại mức $1190/tấn CIF đối với hàng xếp đầu tháng 02 năm 2022.
“Với đà này, chúng ta sẽ quan sát thêm nhiều hàng Mỹ trong tháng tới. Làm tăng khả năng giảm giá, do đó, chúng tôi ưu tiên chỉ mua hàng đáp ứng nhu cầu trước mắt trong vài tuần tới,” một khách mua chia sẻ.
SUMMARY OF IMPORT PRICES (USD/TON) LC AS |
||||
Material |
Origin |
Week 50 |
Week 49 |
Market |
Combine and Reported by CommoPlast |
||||
PPH |
S.Korea |
$1200 - 1245 |
$1200 - 1220 |
Indonesia |
PPH |
Vietnam |
$1270 - 1280 |
$1280.- 1350 |
Indonesia |
PPH |
India |
$1200 - 1210 |
- |
Indonesia |
PPH |
Saudi |
$1,260 |
$1200 - 1260 |
Indonesia |
PPH |
India |
$1190 - 1220 |
- |
Vietnam |
PPH |
Saudi |
$1,270 |
- |
Vietnam |
PPH |
China |
$1,240 |
- |
Vietnam |
PPH |
Thailand |
$1,200 |
$1,200 |
Vietnam |
PPH |
S.Korea |
$1180 - 1200 |
$1160 - 1210 |
Vietnam |
PPBC |
S.Korea |
$1270 - 1280 |
$1250 - 1300 |
Indonesia |
PPBC |
UAE |
$1230-1240 |
$1,250 |
Indonesia |
PPBC |
Malaysia |
$1,290 |
- |
Vietnam |
PPBC |
S.Korea |
$1,180 |
$1,200 |
Vietnam |
HDPE Film |
Saudi |
$1220 - 1330 |
$1260 - 1330 |
Indonesia |
HDPE Film |
Thailand |
$1,280 |
- |
Indonesia |
HDPE Film |
Saudi |
$1210 - 1240 |
$1,240 |
Vietnam |
HDPE Film |
Kuwait |
$1,240 |
$1,270 |
Vietnam |
HDPE Film |
Russia |
$1,210 |
$1250 - 1270 |
Vietnam |
HDPE Film |
S.Korea |
$1200 - 1210 |
$1220 - 1250 |
Vietnam |
HDPE Film |
Malaysia |
$1200 - 1210 |
- |
Vietnam |
LL C4 Film |
Saudi |
$1250 - 1310 |
$1300 |
Indonesia |
LL C4 Film |
India |
$1235 - 1240 |
$1,250 |
Indonesia |
LL C4 Film |
Qatar |
$1,260 |
$1,260 |
Indonesia |
LL C4 Film |
Thailand |
$1,330 |
- |
Indonesia |
LL C4 Film |
USA |
$1,190 |
$1,190 |
Indonesia |
LL C4 Film |
Saudi |
$1230 - 1260 |
$1,295 |
Vietnam |
LL C4 Film |
Indonesia |
$1,260 |
$1,270 |
Vietnam |
LL C4 Film |
Rusia |
$1240 - 1260 |
$1240 - 1260 |
Vietnam |
LL C4 Film |
S.Korea |
$1,240 |
$1220 - 1240 |
Vietnam |
LL C4 Film |
Thailand |
$1,270 |
$1270 - 1300 |
Vietnam |
LL C4 Film |
Kuwait |
$1,230 |
$1,290 |
Vietnam |
LDPE Film |
S.Korea |
$1,500 |
$1520 - 1580 |
Indonesia |
LDPE Film |
Saudi |
$1,660 |
$1,660 |
Indonesia |
LDPE Film |
USA |
$1,500 |
$1,500 |
Indonesia |
LDPE Film |
Thailand |
$1570 - 1580 |
- |
Vietnam |
LDPE Film |
Malaysia |
$1,570 |
- |
Vietnam |
LDPE Film |
S.Korea |
$1,480 |
- |
Vietnam |
LDPE Film |
Saudi |
$1,610 |
- |
Vietnam |
mPE C6 |
Singapore |
$1630 - 1670 |
$1630 - 1680 |
Indonesia |
mPE C6 |
USA |
$1500 - 1620 |
- |
Indonesia |
mPE C6 |
USA |
$1,360 |
- |
Vietnam |
mPE C6 |
Thailand |
$1,400 |
- |
Vietnam |
mPE C6 |
UAE |
$1,420 |
- |
Vietnam |